cửu âm đại điển
Đông Phương Vô Phong KiếmVạn Tượng Thiên Nguyên NhẫnMặc Vũ Xuân ThuU Minh Tàn Hương ThứcTướng Quân HànhCuồng Sát Phá Trận KiếmNgự Phong Cửu BiếnTiêu Tương Băng Vân PhổThiên Ma Bát ÂmLạc Nhạn CungThần Tiễn Cửu SáchLiệt Vân Bát TiễnMinh Lệ NhẫnHàn Tuyền Tẩy Tâm PhổMinh Nguyệt Thương Hải QuyếtTố U LệnhXuân Thu Thiên Viễn QuyếtMộng Vi Bút Phổ
Bế Tâm Tự Thận
Bế Tâm Tự Thận
Tự Giác Thiên Ninh
Tự Giác Thiên Ninh
Viễn Cận Tương An
Viễn Cận Tương An
Tịch Cảnh Vô Nhiễu
Tịch Cảnh Vô Nhiễu
Tiêu Dao Tự Thị
Tiêu Dao Tự Thị
Nguyệt Dạ Phần Hương
Nguyệt Dạ Phần Hương
Tứ Vọng Khê Sơn
Tứ Vọng Khê Sơn
Phong Khởi Vân Đạm
Phong Khởi Vân Đạm
Bế Tâm Tự Thận (Võ kỹ)
Bế Tâm Tự Thận (Võ kỹ)
Tiêu Dao Tự Thị
Tiêu Dao Tự Thị
Nguyệt Dạ Phần Hương (Biến chiêu)
Nguyệt Dạ Phần Hương (Biến chiêu)
Tứ Vọng Khê Sơn (Võ kỹ)
Tứ Vọng Khê Sơn (Võ kỹ)
Phong Khởi Vân Đạm (Trên không) (Võ kỹ)
Phong Khởi Vân Đạm (Trên không) (Võ kỹ)

Tự Giác Thiên Ninh

Tự Giác Thiên Ninh
Công lực:
-+/13
Bộ: Hàn Tuyền Tẩy Tâm Phổ
Tu vi tiến cấp: 625,500
Chỉ số chính: ★★
Phân loại: Thực chiêu
Khóa mục tiêu

Cự ly tối đa: 3.0 mét
Thời gian hồi khí: 6.0 giây
Nội lực mất: 86
Số đòn: 7
Tổng sát thương: 1930

Gây ra cho mục tiêu (696~696)(+390)(+390)(+454) Nhu sát thương (tổng 7, mỗi đòn 276 sát thương)
(Chiêu thức này có thể tận dụng khinh công để tiếp cận nhanh đối thủ)
Sát thương vũ khí: -
Sát thương xạ kích: -
Uy lực cận thân:
Uy lực nội công:
Uy lực tầm xa:
Binh lục:
ZDN@2024