cửu âm đại điển
Tà Dương Kiếm PhápThanh Phong Kiếm PhápThái Cực KiếmLạc Anh Phi Hoa KiếmNgọc Tiêu Kiếm PhápĐoạt Mệnh Thập Tam KiếmNgọc Nữ Kiếm PhápLưu SaTuyết Trai Kiếm PhápĐộc Cô Cửu KiếmXung Linh Kiếm Pháp (F)Xung Linh Kiếm Pháp (F)Mi Lai Nhãn Khứ KiếmThần Long Bắc Võ KiếmMặc Tử Kiếm PhápTịch Tà Kiếm PhápMị Ảnh Kiếm PhápBích Hải Triều Sinh KhúcKim Xà Kiếm PhápVân Tiêu Phi KiếmTây Dương Kích KiếmToàn Chân Kiếm PhápThái Huyền Tương Hoa Kiếm PhổNgọc Nữ Tố Tâm KiếmCù Chi Kiếm PhápHoa Sơn Kiếm PhápCuồng Phong Khoái KiếmÂm Dương Đại Bi PhúNhiễu Chỉ Nhu KiếmThiên Nhiên Lý Tâm LưuHúc Nhật Kiếm PhápThiên Sơn Kiếm PhápCửu Nghi Kiếm PhápTiểu Thiên Tinh Kiếm PhápPhạn Hành Kiếm Pháp
Phong Trì Vân Quyển
Phong Trì Vân Quyển
Phong Hành Điện Kích
Phong Hành Điện Kích
Tật Phong Bạo Vũ
Tật Phong Bạo Vũ
Tật Phong Tấn Lôi
Tật Phong Tấn Lôi
Trường Phong Phá Lãng
Trường Phong Phá Lãng
Bằng Phong Tá Lực
Bằng Phong Tá Lực
Hổ Khiếu Phong Sinh
Hổ Khiếu Phong Sinh
Cuồng Phong Nộ Hiệu
Cuồng Phong Nộ Hiệu
Phong Trì Vân Quyển (Biến chiêu)
Phong Trì Vân Quyển (Biến chiêu)
Bằng Phong Tá Lực (Phản thủ vi công) (Biến chiêu)
Bằng Phong Tá Lực (Phản thủ vi công) (Biến chiêu)

Bằng Phong Tá Lực (Phản thủ vi công) (Biến chiêu)

Bằng Phong Tá Lực (Phản thủ vi công) (Biến chiêu)
Công lực:
-+/19
Bộ: Cuồng Phong Khoái Kiếm
Tu vi tiến cấp: 0
Chỉ số chính: ★★★★☆
Phân loại: Thực chiêu
Khóa mục tiêu

Cự ly tối đa: 6.0 mét
Thời gian hồi khí: 1.0 giây
Số đòn: 3
Tổng sát thương: 3158

Gây (1924~1924)(+390)(+390)(+454) Ngoại công sát thương (tổng 3, mỗi đòn 1053 sát thương) cho mục tiêu.
Sát thương vũ khí: -
Sát thương xạ kích: -
Uy lực cận thân:
Uy lực nội công:
Uy lực tầm xa:
Binh lục:
ZDN@2024