cửu âm đại điển
Thái Tổ Trường QuyềnLa Hán QuyềnLong Trảo Thủ (Cổ)Thái Cực Quyền (Cổ)Kim Đỉnh Miên ChưởngPhiêu Tuyết Xuyên Vân ChưởngTiêu Dao Thoái PhápƯng Trảo QuyềnLiên Hoa ChưởngHủ Cốt ChưởngMa Tâm Liên Hoàn ThủCửu Âm Bạch Cốt TrảoThiên Sơn Lục Dương ChưởngĐường Lang QuyềnĐiêu LinhThanh Vân Chưởng PhápThái Cực QuyềnLong Trảo ThủThiết Đầu CôngHàng Long Thập Ba ChưởngKhôi Tinh Thích ĐấuDã Cầu QuyềnHoa Thần Thất ThứcTúy Bát TiênLong Hổ Bá Vương QuyềnCan Trại Liệt Hỏa ChưởngToàn Phong Tảo Diệp ThoáiHoa Thần Thất Thức(Vô Khuyết)Phật Tâm ChưởngTham Hợp ChỉNam Dương Quyền PhápNam Nhân Kiến Bất ĐắcDiện Mục Toàn Phi CướcThiên Ma VũThệ Thủy QuyếtHàng Long Chưởng PhápThiên Thù Vạn Độc ThủĐại Từ Đại Bi Thiên Diệp ThủGiáng Long Thập Bát ChưởngHầu QuyềnTriền Hồn Cầm Nã ThủCửu Dương-Tuyệt HọcNgũ Linh PhổLưu Chuyển Huyết Thần SátHồn Ly Túy Mộng CôngThánh Mai Bí QuyếtThánh Mai Bí Quyết (Cổ phổ)Uy Linh Thoái Pháp
Bạch Hạc Lượng Sí (cổ)
Bạch Hạc Lượng Sí (cổ)
Dã Mã Phân Tông (cổ)
Dã Mã Phân Tông (cổ)
Song Phong Quán Nhĩ (cổ)
Song Phong Quán Nhĩ (cổ)
Kim Kê Độc Lập (cổ)
Kim Kê Độc Lập (cổ)
Như Phong Tự Bế (cổ)
Như Phong Tự Bế (cổ)
Giao Long Xuất Hải(cổ)
Giao Long Xuất Hải(cổ)
Lãm Tước Vĩ (cổ)
Lãm Tước Vĩ (cổ)
Khai Thái Cực (cổ)
Khai Thái Cực (cổ)
Song Phong Quán Nhĩ (cổ phổ) (Võ kỹ)
Song Phong Quán Nhĩ (cổ phổ) (Võ kỹ)
Giao Long Xuất Hải (cổ phổ) (Võ kỹ)
Giao Long Xuất Hải (cổ phổ) (Võ kỹ)
Khai Thái Cực (cổ phổ) (Võ kỹ)
Khai Thái Cực (cổ phổ) (Võ kỹ)

Giao Long Xuất Hải(cổ)

Giao Long Xuất Hải(cổ)
Công lực:
-+/19
Bộ: Thái Cực Quyền (Cổ)
Tu vi tiến cấp: 0
Chỉ số chính: ★★★★★★
Phân loại: Thực chiêu

Cự ly tối đa: 5.0 mét
Thời gian hồi khí: 10.0 giây
Nội lực mất: 185
Số đòn: 1
Tổng sát thương: 1978

Long đằng xuất hải, khí lực dâng cao, tạo thành (1134)(+195)(+195)(+454) Dương sát thương (tổng 1, mỗi đòn 1978 sát thương)
cường lực có thể đánh rơi tất cả đơn vị trên không âm mưu tới gần
nếu cản thành công xuất chiêu trong 5s, sẽ khiến kẻ địch 2 chân mềm nhũn: Không thể nhảy và dùng khinh công.
Sát thương vũ khí: -
Sát thương xạ kích: -
Uy lực cận thân:
Uy lực nội công:
Uy lực tầm xa:
Binh lục:
ZDN@2024