cửu âm đại điển
Tà Dương Kiếm PhápThanh Phong Kiếm PhápThái Cực KiếmLạc Anh Phi Hoa KiếmNgọc Tiêu Kiếm PhápĐoạt Mệnh Thập Tam KiếmNgọc Nữ Kiếm PhápLưu SaTuyết Trai Kiếm PhápĐộc Cô Cửu KiếmXung Linh Kiếm Pháp (F)Xung Linh Kiếm Pháp (F)Mi Lai Nhãn Khứ KiếmThần Long Bắc Võ KiếmMặc Tử Kiếm PhápTịch Tà Kiếm PhápMị Ảnh Kiếm PhápBích Hải Triều Sinh KhúcKim Xà Kiếm PhápVân Tiêu Phi KiếmTây Dương Kích KiếmToàn Chân Kiếm PhápThái Huyền Tương Hoa Kiếm PhổNgọc Nữ Tố Tâm KiếmCù Chi Kiếm PhápHoa Sơn Kiếm PhápCuồng Phong Khoái KiếmÂm Dương Đại Bi PhúNhiễu Chỉ Nhu KiếmThiên Nhiên Lý Tâm LưuHúc Nhật Kiếm PhápThiên Sơn Kiếm PhápCửu Nghi Kiếm PhápTiểu Thiên Tinh Kiếm PhápPhạn Hành Kiếm Pháp
Vân Tâm Xuất Tụ (Đơn Kiếm)
Vân Tâm Xuất Tụ (Đơn Kiếm)
Tiêu Sử Thừa Long (Đơn Kiếm)
Tiêu Sử Thừa Long (Đơn Kiếm)
Kim Thanh Ngọc Chấn (Đơn Kiếm)
Kim Thanh Ngọc Chấn (Đơn Kiếm)
Hưởng Cách Lầu Đài (Đơn Kiếm)
Hưởng Cách Lầu Đài (Đơn Kiếm)
Sơn Ngoại Thanh Âm (Đơn Kiếm)
Sơn Ngoại Thanh Âm (Đơn Kiếm)
Trạo Ca Trung Lưu (Đơn Kiếm)
Trạo Ca Trung Lưu (Đơn Kiếm)
Phụng Khúc Trường Minh (Đơn Kiếm)
Phụng Khúc Trường Minh (Đơn Kiếm)
Kim Thanh Ngọc Chấn (Đơn Kiếm) (Võ kỹ)
Kim Thanh Ngọc Chấn (Đơn Kiếm) (Võ kỹ)
Hưởng Cách Lầu Đài (Đơn Kiếm) (Võ kỹ)
Hưởng Cách Lầu Đài (Đơn Kiếm) (Võ kỹ)
Trạo Ca Trung Lưu (Đơn Kiếm) (Võ kỹ)
Trạo Ca Trung Lưu (Đơn Kiếm) (Võ kỹ)
Phụng Khúc Trường Minh (Đơn Kiếm) (Võ kỹ) (Biến chiêu)
Phụng Khúc Trường Minh (Đơn Kiếm) (Võ kỹ) (Biến chiêu)

Vân Tâm Xuất Tụ (Đơn Kiếm)

Vân Tâm Xuất Tụ (Đơn Kiếm)
Công lực:
-+/17
Bộ: Ngọc Tiêu Kiếm Pháp
Tu vi tiến cấp: 0
Chỉ số chính: ★★☆
Phân loại: Thực chiêu

Cự ly tối đa: 5.0 mét
Thời gian hồi khí: 2.0 giây
Nội lực mất: 141
Số đòn: 1
Tổng sát thương: 1086

Kiếm khí xao động, 1 đòn tạo thành (332~332)(+300)(+454) Nhu sát thương (tổng 1, mỗi đòn 1086 sát thương)
đồng thời tăng "Vân Tâm" cho mục tiêu: Khiến mục tiêu giảm tốc.
Sát thương vũ khí: -
Sát thương xạ kích: -
Uy lực cận thân:
Uy lực nội công:
Uy lực tầm xa:
Binh lục:
ZDN@2024