cửu âm đại điển
Tà Dương Kiếm PhápThanh Phong Kiếm PhápThái Cực KiếmLạc Anh Phi Hoa KiếmNgọc Tiêu Kiếm PhápĐoạt Mệnh Thập Tam KiếmNgọc Nữ Kiếm PhápLưu SaTuyết Trai Kiếm PhápĐộc Cô Cửu KiếmXung Linh Kiếm Pháp (F)Xung Linh Kiếm Pháp (F)Mi Lai Nhãn Khứ KiếmThần Long Bắc Võ KiếmMặc Tử Kiếm PhápTịch Tà Kiếm PhápMị Ảnh Kiếm PhápBích Hải Triều Sinh KhúcKim Xà Kiếm PhápVân Tiêu Phi KiếmTây Dương Kích KiếmToàn Chân Kiếm PhápThái Huyền Tương Hoa Kiếm PhổNgọc Nữ Tố Tâm KiếmCù Chi Kiếm PhápHoa Sơn Kiếm PhápCuồng Phong Khoái KiếmÂm Dương Đại Bi PhúNhiễu Chỉ Nhu KiếmThiên Nhiên Lý Tâm LưuHúc Nhật Kiếm PhápThiên Sơn Kiếm PhápCửu Nghi Kiếm PhápTiểu Thiên Tinh Kiếm PhápPhạn Hành Kiếm Pháp
Thanh Âm U Vận
Thanh Âm U Vận
Trọc Kính Thanh Vị
Trọc Kính Thanh Vị
Nguyên Thanh Lưu Khiết
Nguyên Thanh Lưu Khiết
Phong Thanh Tế Tuyệt
Phong Thanh Tế Tuyệt
Độc Thanh Độc Tỉnh
Độc Thanh Độc Tỉnh
Kích Trọc Dương Thanh
Kích Trọc Dương Thanh
Thanh Phong Từ Lai
Thanh Phong Từ Lai
Trọc Kính Thanh Vị (Không trung) (Võ kỹ)
Trọc Kính Thanh Vị (Không trung) (Võ kỹ)
Phong Thanh Tế Tuyệt (Võ kỹ)
Phong Thanh Tế Tuyệt (Võ kỹ)
Kích Trọc Dương Thanh (Võ kỹ)
Kích Trọc Dương Thanh (Võ kỹ)

Thanh Âm U Vận

Thanh Âm U Vận
Công lực:
-+/20
Bộ: Thanh Phong Kiếm Pháp
Tu vi tiến cấp: 844,700
Chỉ số chính:
Phân loại: Thực chiêu

Cự ly tối đa: 5.0 mét
Thời gian hồi khí: 2.0 giây
Nội lực mất: 98
Số đòn: 2
Tổng sát thương: 989

Dương kích, kiếm khí đối với địch tạo thành (235~235)(+300)(+454) Âm sát thương (tổng 2, mỗi đòn 495 sát thương), mỗi lần sử dụng khinh công đều gặp sát thương.
Sát thương vũ khí: -
Sát thương xạ kích: -
Uy lực cận thân:
Uy lực nội công:
Uy lực tầm xa:
Binh lục:
ZDN@2024